Có 4 kết quả:
何嘗 hé cháng ㄏㄜˊ ㄔㄤˊ • 何尝 hé cháng ㄏㄜˊ ㄔㄤˊ • 禾场 hé cháng ㄏㄜˊ ㄔㄤˊ • 禾場 hé cháng ㄏㄜˊ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (rhetorical question) when?
(2) how?
(3) it's not that...
(2) how?
(3) it's not that...
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (rhetorical question) when?
(2) how?
(3) it's not that...
(2) how?
(3) it's not that...
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
threshing floor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
threshing floor
Bình luận 0